The company is affiliated with several international organizations.
Dịch: Công ty có liên kết với một số tổ chức quốc tế.
He is affiliated to the university as a researcher.
Dịch: Anh ấy thuộc về trường đại học với tư cách là một nhà nghiên cứu.
có liên quan
kết nối
sự liên kết
liên kết
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nhập tịch
gương cong
có lợi, có lãi
Viêm thể mi trước
bỏ qua, bỏ sót
hội chợ đồ cũ
Đóng khung
Bê bối chấn động