He has been training for cycle racing since last year.
Dịch: Anh ấy đã tập luyện cho đua xe đạp từ năm ngoái.
Cycle racing is a popular sport in many countries.
Dịch: Đua xe đạp là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia.
đua xe đạp
người đua xe đạp
đạp xe
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Dây chuyền lắp ráp
Phương tiện thủy cá nhân
tính bất ngờ, sự bất ngờ
sân thể thao
ô dù biển
liệu pháp thay thế thận
thực hành tổng quát
doanh thu dự kiến