I enjoy cycling on weekends.
Dịch: Tôi thích đạp xe vào cuối tuần.
Cycling is a great way to stay fit.
Dịch: Đạp xe là một cách tuyệt vời để giữ dáng.
She cycles to work every day.
Dịch: Cô ấy đạp xe đi làm mỗi ngày.
đạp xe
lái xe
thể thao đạp xe
người đạp xe
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cuộc sống ổn định
áo choàng ngắn, thường không tay, có hình ảnh hoặc biểu tượng
không kiểm soát được cảm xúc
xác thực thiết bị
báo cáo tài chính
Sự cộng hưởng của
trợ giúp pháp lý
chịu trách nhiệm