The cyclist rode through the park.
Dịch: Người đạp xe đã đi qua công viên.
She is a professional cyclist.
Dịch: Cô ấy là một vận động viên đạp xe chuyên nghiệp.
Many cyclists prefer to ride in groups.
Dịch: Nhiều người đạp xe thích đạp theo nhóm.
Người đi xe máy
Người cưỡi
Người đạp xe
Xe đạp
Đạp xe
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Thoát vị đĩa đệm
Phân bón
chống ngập úng
những thử thách cảm xúc
Ứng cử viên tiềm năng
không khí xây dựng
thương hiệu nội địa
giàu axit amin