The cyclist rode through the park.
Dịch: Người đạp xe đã đi qua công viên.
She is a professional cyclist.
Dịch: Cô ấy là một vận động viên đạp xe chuyên nghiệp.
Many cyclists prefer to ride in groups.
Dịch: Nhiều người đạp xe thích đạp theo nhóm.
Người đi xe máy
Người cưỡi
Người đạp xe
Xe đạp
Đạp xe
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
trường giữ chó ban ngày
tòa nhà chung cư cao tầng
chăm sóc phòng ngừa
vật liệu mới
hiện trường vụ tai nạn
điểm trung chuyển, trạm dừng chân
căn hộ hiện đại
lực lượng lao động có năng lực