Her anticipatory remarks made everyone curious.
Dịch: Những lời nhận xét dự đoán của cô ấy đã khiến mọi người cảm thấy tò mò.
The anticipatory joy of the holidays was palpable.
Dịch: Niềm vui dự đoán của kỳ nghỉ lễ có thể cảm nhận rõ ràng.
dự đoán
nhìn thấy trước
sự dự đoán
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tên đăng nhập
đêm mưa
mưa dột
tư duy cởi mở
người chạy bộ
Hàng nhái
sụt lún đất
sơn mặt