Her anticipatory remarks made everyone curious.
Dịch: Những lời nhận xét dự đoán của cô ấy đã khiến mọi người cảm thấy tò mò.
The anticipatory joy of the holidays was palpable.
Dịch: Niềm vui dự đoán của kỳ nghỉ lễ có thể cảm nhận rõ ràng.
dự đoán
nhìn thấy trước
sự dự đoán
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
cáo đất
người xử lý động vật
quỹ hưu trí
chương trình cấp phát
phương pháp điều trị
Đại chiến biệt thự
Khoa thận học
bối cảnh văn hóa