I anticipate the meeting will be productive.
Dịch: Tôi dự đoán cuộc họp sẽ hiệu quả.
They anticipate a rise in sales next quarter.
Dịch: Họ mong đợi doanh số sẽ tăng trong quý tới.
mong đợi
thấy trước
sự mong đợi
dự đoán
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
đội tuyển Vật lý
Vóc dáng mềm mại
sạc không dây
ấm đun nước điện
Người làm chăm sóc sắc đẹp, chuyên gia về da
thanh toán điện tử
vượt quá
Hoa hậu Đỗ Mỹ Linh