I anticipate the meeting will be productive.
Dịch: Tôi dự đoán cuộc họp sẽ hiệu quả.
They anticipate a rise in sales next quarter.
Dịch: Họ mong đợi doanh số sẽ tăng trong quý tới.
mong đợi
thấy trước
sự mong đợi
dự đoán
07/11/2025
/bɛt/
mãn dục nam
sự dư thừa
phạm nhân chính
sự chín muồi
Sáng kiến bền vững
chất lỏng chua
Đánh giá bệnh nhân
cần thời gian