I anticipate the meeting will be productive.
Dịch: Tôi dự đoán cuộc họp sẽ hiệu quả.
They anticipate a rise in sales next quarter.
Dịch: Họ mong đợi doanh số sẽ tăng trong quý tới.
mong đợi
thấy trước
sự mong đợi
dự đoán
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tăng vốn điều lệ
Doctor Jart
đấu thầu
tình trạng buồn ngủ
đời sống showbiz
chiến dịch Sindoor
Tiêu diệt, diệt trừ
lượng thực phẩm biển tiêu thụ