I anticipate the meeting will be productive.
Dịch: Tôi dự đoán cuộc họp sẽ hiệu quả.
They anticipate a rise in sales next quarter.
Dịch: Họ mong đợi doanh số sẽ tăng trong quý tới.
mong đợi
thấy trước
sự mong đợi
dự đoán
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
giảm bớt, ít đi
đôi chân đáng yêu
Bột giặt
Văn hóa miền Nam
hoa màu
cựu, người yêu cũ
bài nộp thêm
mũ đồng hồ