We are feasting on a delicious meal.
Dịch: Chúng tôi đang ăn một bữa ăn ngon.
The community gathered for a feasting celebration.
Dịch: Cộng đồng tập trung để tổ chức lễ hội tiệc tùng.
tiệc lớn
bữa tiệc
tiệc tùng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sâu bướm
phân hủy
Ông ngoại (ông nội của cha)
khoa học môi trường
Sự lan truyền nhanh chóng trên mạng
nàng nấm lùn
bản đồ các vì sao
hoa loa kèn