This investment project aims to improve infrastructure.
Dịch: Dự án đầu tư này nhằm mục đích cải thiện cơ sở hạ tầng.
The government approved the investment project.
Dịch: Chính phủ đã phê duyệt dự án đầu tư.
dự án vốn
dự án phát triển
đầu tư
sự đầu tư
12/09/2025
/wiːk/
tính khô hạn
cây bách
quy trình thu hoạch
hoạt động thực thi pháp luật
cuối năm
cầu cạn cao tốc
phải sơ tán khẩn cấp
cẩu thả, sơ sài, không cẩn thận