This investment project aims to improve infrastructure.
Dịch: Dự án đầu tư này nhằm mục đích cải thiện cơ sở hạ tầng.
The government approved the investment project.
Dịch: Chính phủ đã phê duyệt dự án đầu tư.
dự án vốn
dự án phát triển
đầu tư
sự đầu tư
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
sắm cho mình
sự mở rộng
Nền tảng như một dịch vụ
sự xâm lược, sự công kích
giảm mạnh
việc dạy học âm nhạc
đánh rắm
đơn vị thi công