He decided to venture into the unknown.
Dịch: Anh ấy quyết định mạo hiểm vào điều chưa biết.
Starting a new business is always a venture.
Dịch: Bắt đầu một doanh nghiệp mới luôn là một sự mạo hiểm.
rủi ro
doanh nghiệp
cuộc phiêu lưu
mạo hiểm
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
trang trí cửa hàng
thuộc về hoàng hôn; hoạt động vào lúc chạng vạng
người ăn nhiều, người ăn tham
tiết kiệm trước chi tiêu sau
hoàn đơn vị liên
bất ngờ, không lường trước
ngọc trai
nhiệm vụ công việc