He decided to venture into the unknown.
Dịch: Anh ấy quyết định mạo hiểm vào điều chưa biết.
Starting a new business is always a venture.
Dịch: Bắt đầu một doanh nghiệp mới luôn là một sự mạo hiểm.
rủi ro
doanh nghiệp
cuộc phiêu lưu
mạo hiểm
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Lễ hội đọc sách
bản lĩnh chính trị vững vàng
tính hờn dỗi
hình phạt
khoảnh khắc ấm áp
Sự kết nối tri kỷ
hoạch định lực lượng lao động
hình vẽ