She expressed strong feelings about the issue.
Dịch: Cô ấy bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ về vấn đề này.
His strong feelings for her were evident.
Dịch: Cảm xúc mạnh mẽ của anh ấy dành cho cô ấy rất rõ ràng.
cảm xúc mãnh liệt
cảm xúc sâu sắc
cảm xúc
mạnh
07/11/2025
/bɛt/
máy xay
Mục tiêu nghề nghiệp
khung genôm, khung di truyền học
cá voi tinh trùng
dàn diễn viên
"tiết mục" độc lạ
Phim của Việt Nam
truyện trinh thám