The sudden change in weather caught everyone off guard.
Dịch: Sự thay đổi thời tiết đột ngột đã khiến mọi người bất ngờ.
She felt a sudden rush of excitement.
Dịch: Cô cảm thấy một cơn phấn khích đột ngột.
bất ngờ
đột ngột
sự đột ngột
07/11/2025
/bɛt/
tóm tắt
giữ tập trung
nghiêm ngặt
Chiến thuật phá sản
khu vực nông nghiệp
Cây Bồ Đề
diện tích rộng lớn
sự thông đồng