The learning institution offers various programs for students.
Dịch: Cơ sở giáo dục cung cấp nhiều chương trình cho học sinh.
He works at a prestigious learning institution.
Dịch: Anh ấy làm việc tại một cơ sở giáo dục danh tiếng.
cơ sở giáo dục
trường học
học tập
cơ sở
12/06/2025
/æd tuː/
không có điểm số
ẩm thực biển
tình yêu dễ dàng
hình củ hành, phình ra như củ hành
sự thương hại
liên tục ám chỉ
Quá trình cải tiến
Chơi thoải mái