She found the motivation to exercise regularly.
Dịch: Cô ấy tìm thấy động lực để tập thể dục thường xuyên.
His speech was full of motivation and energy.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đầy động lực và năng lượng.
Understanding your goals can boost your motivation.
Dịch: Hiểu được mục tiêu của bạn có thể tăng cường động lực.
Cấu hình các vị trí các ngôi sao hoặc các đối tượng trên bầu trời trong một hệ thống hoặc mô hình.