The effervescent drink was refreshing on a hot day.
Dịch: Ly đồ uống sủi bọt thật mát mẻ trong một ngày nóng.
Her effervescent personality makes her the life of the party.
Dịch: Tính cách sôi nổi của cô ấy khiến cô trở thành linh hồn của bữa tiệc.
sủi bọt
sống động
sự sủi bọt
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Nghi ngờ gian lận
quả bóng golf
tài chính cá nhân
Điều chỉnh chi phí sinh hoạt
sự sống hòa hợp
sự giảm dân số
sực ấm lòng
Bạn có thể chỉ định?