The piano provided a lovely accompaniment to her singing.
Dịch: Đàn piano đã cung cấp một sự đồng hành tuyệt vời cho giọng hát của cô ấy.
The dish was served with a fresh salad as an accompaniment.
Dịch: Món ăn được phục vụ với một món salad tươi như một sự bổ sung.
Lỗi thời trang, thường chỉ những trang phục hoặc phong cách không phù hợp hoặc lỗi mốt.