The piano provided a lovely accompaniment to her singing.
Dịch: Đàn piano đã cung cấp một sự đồng hành tuyệt vời cho giọng hát của cô ấy.
The dish was served with a fresh salad as an accompaniment.
Dịch: Món ăn được phục vụ với một món salad tươi như một sự bổ sung.
quan trọng đối với các mẹ bầu