The captain of the ship made an important decision.
Dịch: Thuyền trưởng của con tàu đã đưa ra một quyết định quan trọng.
She was promoted to captain after years of hard work.
Dịch: Cô ấy đã được thăng chức lên thuyền trưởng sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
The captain gave orders to the crew.
Dịch: Thuyền trưởng đã ra lệnh cho các thủy thủ.