He is my previous teammate.
Dịch: Anh ấy là đồng đội cũ của tôi.
I met my previous teammate at the coffee shop.
Dịch: Tôi đã gặp đồng đội cũ của tôi ở quán cà phê.
đồng đội trước
đồng đội trong quá khứ
18/12/2025
/teɪp/
mùa thay chăn màn
mua cho mình thật sự
ăn năn, hối hận
Phong cách sống thoải mái
tài liệu học tập
đẹp như búp bê Pháp
chim lửa
Bước ngoặt mang tính lịch sử