They enjoy a comfortable lifestyle in the suburbs.
Dịch: Họ tận hưởng một cuộc sống thoải mái ở vùng ngoại ô.
A comfortable lifestyle often requires a stable income.
Dịch: Một cuộc sống thoải mái thường đòi hỏi một nguồn thu nhập ổn định.
Cuộc sống dễ dàng
Cuộc sống sung túc
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Phong cách gothic
cảm thấy ốm
Cấp vốn trực tiếp
giữa trưa
các yếu tố căng thẳng hàng ngày
sự hỗ trợ
Hội học sinh
Triển vọng đàm phán