They enjoy a comfortable lifestyle in the suburbs.
Dịch: Họ tận hưởng một cuộc sống thoải mái ở vùng ngoại ô.
A comfortable lifestyle often requires a stable income.
Dịch: Một cuộc sống thoải mái thường đòi hỏi một nguồn thu nhập ổn định.
Cuộc sống dễ dàng
Cuộc sống sung túc
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Hồ sơ lái xe
Kiểm toán chính phủ
cơ quan chính
Sự bền vững
Quyết định đúng đắn
chữ nổi dùng để đọc dành cho người mù hoặc khiếm thị
Cục cảnh sát Hà Nội
Chủ trì