They enjoy a comfortable lifestyle in the suburbs.
Dịch: Họ tận hưởng một cuộc sống thoải mái ở vùng ngoại ô.
A comfortable lifestyle often requires a stable income.
Dịch: Một cuộc sống thoải mái thường đòi hỏi một nguồn thu nhập ổn định.
Cuộc sống dễ dàng
Cuộc sống sung túc
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
giám đốc bộ phận
ngày kết thúc hoặc ngày rời khỏi một nơi hoặc trạng thái nào đó
Thời kỳ Tam Quốc
sự gán cho, sự quy cho
tàu điện trên cao
trứng bác
Bạn có nói tiếng Việt không?
sử dụng điện quá mức