I need to gather all my study materials before the exam.
Dịch: Tôi cần tập hợp tất cả tài liệu học tập của mình trước kỳ thi.
The library offers various study materials for students.
Dịch: Thư viện cung cấp nhiều tài liệu học tập cho sinh viên.
tài liệu học
tài nguyên giáo dục
học
học tập
07/11/2025
/bɛt/
thu hút khách du lịch
hướng vào trong, nội tâm
bút huỳnh quang
mối quan hệ thân thiết
khu vực đa chức năng
Người lái xe (đặc biệt là lái xe cho người khác)
Hộp số tay
máu lưu thông tốt