Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
education administration
/ˌedʒuˈkeɪʃən ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/
quản trị giáo dục
noun
merchandising
/ˈmɜːr.tʃən.daɪ.zɪŋ/
Quá trình quảng bá và bán hàng hóa, đặc biệt là trong lĩnh vực bán lẻ.
noun
representative office
/ˌrɛprɪˈzɛntətɪv ˈɔfɪs/
Văn phòng đại diện
verb
follow regulations
/ˈfɒloʊ ˌreɡjʊˈleɪʃənz/
tuân thủ quy định
adjective
monthly
/ˈmʌnθli/
hàng tháng
noun
dependable performance
/dɪˈpɛndəbəl pərˈfɔrməns/
hiệu suất đáng tin cậy
noun
graduation congratulations
/ɡrædʒʊˈeɪʃən kənˌɡrætʃʊˈleɪʃən/
Chúc mừng tốt nghiệp
noun
infrastructure ministry
/ˈɪnfrəstrʌktʃər ˈmɪnɪstri/
Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải (hoặc Bộ Xây dựng, tùy theo quốc gia và phạm vi chức năng)