The dancers moved in synchronous steps.
Dịch: Các vũ công di chuyển theo những bước đồng bộ.
Synchronous communication requires immediate interaction.
Dịch: Giao tiếp đồng bộ đòi hỏi sự tương tác tức thì.
bề mặt cỏ của sân golf nơi mà các cú đánh cuối cùng được thực hiện để đưa bóng vào lỗ