The dancers moved in synchronous steps.
Dịch: Các vũ công di chuyển theo những bước đồng bộ.
Synchronous communication requires immediate interaction.
Dịch: Giao tiếp đồng bộ đòi hỏi sự tương tác tức thì.
được đồng bộ hóa
đồng thời
tính đồng bộ
một cách đồng bộ
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Nghiện ăn
Thủ tướng Úc
báo cáo mới
An táng theo phong tục
người học tích cực
cơ hội thành công
Người đoán mệnh bằng địa lý
tông màu đất