The dancers moved in synchronous steps.
Dịch: Các vũ công di chuyển theo những bước đồng bộ.
Synchronous communication requires immediate interaction.
Dịch: Giao tiếp đồng bộ đòi hỏi sự tương tác tức thì.
được đồng bộ hóa
đồng thời
tính đồng bộ
một cách đồng bộ
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
nhớ nhau hoài
những bài hát Việt Nam
Phô mai Thụy Sĩ
Sự ám ảnh về phong cách
đồ cá nhân
luật chồng chéo
dọc theo
nhà ga quốc tế