The shipment unit was carefully packed to avoid damage.
Dịch: Đơn vị vận chuyển đã được đóng gói cẩn thận để tránh hư hại.
Each shipment unit contains multiple packages.
Dịch: Mỗi đơn vị vận chuyển chứa nhiều gói hàng.
đơn vị hàng hóa
đơn vị giao hàng
lô hàng
vận chuyển
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
thị trường quan trọng
vụ việc quan trọng
u ám
cường quốc khu vực
trứng vịt muối
Thời gian ân hạn
cơ hội đầu tư
tích lũy tài sản