The garrison town was heavily fortified.
Dịch: Thị trấn đồn trú được tăng cường phòng thủ.
A large garrison of troops was stationed there.
Dịch: Một lực lượng lớn quân đội đồn trú đã đóng quân ở đó.
doanh trại
pháo đài
đội quân đồn trú
đồn trú
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phim bình luận xã hội
đất thịt
câu lạc bộ văn học
Câu lạc bộ bóng đá Việt Nam
Sự kiện Mặt Trăng
lớp đất hoặc vật liệu bao phủ bề mặt đất
vì lý do đó
liên minh quân sự