Please clean up your room before the guests arrive.
Dịch: Vui lòng dọn dẹp phòng của bạn trước khi khách đến.
We need to clean up the park after the event.
Dịch: Chúng ta cần dọn dẹp công viên sau sự kiện.
dọn dẹp gọn gàng
sắp xếp
việc dọn dẹp
làm sạch
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đám đông
Đông kỷ lục
người phụ nữ phi thường
Sản phẩm ăn khách
đường nét, phác thảo
tài đối đáp, sự đối đáp nhanh trí
lưỡng cư
séc cá nhân