After the party, the cleanup took hours.
Dịch: Sau bữa tiệc, việc dọn dẹp mất hàng giờ.
The cleanup of the oil spill is essential to protect marine life.
Dịch: Việc làm sạch vết dầu loang là rất cần thiết để bảo vệ đời sống sinh vật biển.
sự làm gọn
làm sạch
sự dọn dẹp
dọn dẹp
người dọn dẹp
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bạn
người nói
hệ thống mạch máu
ngành sản xuất phục vụ
vi khuẩn kiểu dại
theo dõi sát
tài khoản số
nhắn tin qua lại