He received a long prison sentence for his crimes.
Dịch: Anh ta nhận một án tù dài vì tội ác của mình.
The judge handed down a long prison sentence to the defendant.
Dịch: Thẩm phán đã tuyên một án tù dài cho bị cáo.
Thời hạn tù dài
Án tù kéo dài
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thuộc về bụng, mặt bụng
tài sản trí tuệ
khuyết tật học thuật
nguồn động lực lớn nhất
hồ cổ
vòng đời dự án
kỳ học kéo dài ba tháng
đo góc