The butterfly has symmetrical wings.
Dịch: Con bướm có đôi cánh đối xứng.
The design of the building is symmetrical.
Dịch: Thiết kế của tòa nhà là đối xứng.
cân bằng
đều đặn
sự đối xứng
làm cho đối xứng
04/09/2025
/tiː trəˈdɪʃən/
sự liên kết, sự gắn bó
Quảng cáo sản phẩm
một giây
Thử tài kiến thức
Áp lực từ các cuộc thi
đường nét thời trang, kiểu dáng hợp thời
rau chiên
Ăn điểm