The standing agency will handle all ongoing projects.
Dịch: Cơ quan thường trực sẽ xử lý tất cả các dự án đang diễn ra.
She works at the standing agency for international relations.
Dịch: Cô ấy làm việc tại cơ quan thường trực về quan hệ quốc tế.
cơ quan thường trực
văn phòng đại diện
cơ quan
đứng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Cúp Liên lục địa
Các chuyến bay đến Amsterdam
sổ cái phân tán
chống ồn
cõng trên lưng, mang theo
một vài từ
xe chiến đấu bộ binh
giảm ánh sáng