The magician made the rabbit disappear.
Dịch: Nhà ảo thuật đã làm con thỏ biến mất.
She watched the sun disappear behind the mountains.
Dịch: Cô ấy nhìn mặt trời biến mất sau những ngọn núi.
The evidence seemed to disappear without a trace.
Dịch: Bằng chứng dường như biến mất không để lại dấu vết.
dây đeo thắt lưng hoặc dây đai dùng để buộc hoặc giữ đồ vật, thường làm từ da hoặc vải