He plays for the youth team.
Dịch: Anh ấy chơi cho đội trẻ.
The youth team is training hard.
Dịch: Đội trẻ đang tập luyện chăm chỉ.
đội thiếu niên
đội phát triển
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
nhà đầu tư chiến lược
Sự đúng giờ
Ngành kinh doanh tạp hóa
đạn pháo phòng không
Nhà nước bù nhìn
bản lĩnh mạnh mẽ
hệ thống đo lường mét
dơi, động vật có vú thuộc bộ Dơi