Her punctuality is admired by everyone.
Dịch: Sự đúng giờ của cô ấy được mọi người ngưỡng mộ.
He always arrives on time, showing great punctuality.
Dịch: Anh ấy luôn đến đúng giờ, thể hiện sự đúng giờ tuyệt vời.
Punctuality is crucial for success in the business world.
Dịch: Sự đúng giờ là rất quan trọng để thành công trong thế giới kinh doanh.
Công ty bảo hiểm cung cấp sản phẩm bổ trợ kèm theo
(thời tiết) trở nên xấu hơn, (tình huống) trở nên tồi tệ hơn, (ai đó) tiến gần hơn
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản