The grocery business is highly competitive.
Dịch: Ngành kinh doanh tạp hóa có tính cạnh tranh cao.
He owns a successful grocery business.
Dịch: Anh ấy sở hữu một doanh nghiệp kinh doanh tạp hóa thành công.
Ngành kinh doanh siêu thị
Ngành kinh doanh cửa hàng tiện lợi
người bán tạp hóa
cửa hàng tạp hóa
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
làm tươi mới
hầu tước
cảm xúc không tên
bãi gửi xe đạp
nổi, trôi
thức uống năng lượng
Đệm vào lưới trống
người đam mê ẩm thực