The advertisement was deceptive.
Dịch: Quảng cáo đó đã lừa dối.
His smile was deceptive.
Dịch: Nụ cười của anh ta rất dối trá.
gây hiểu lầm
lừa dối
sự lừa dối
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
chịu trách nhiệm
tầng lớp xã hội
ngoài sức
công chúa; hoàng tộc
đoàn hợp xướng, điệp khúc
không thể
ông nội
phần gỗ