He saw her as his main adversary in the election.
Dịch: Anh ta xem cô ấy là đối thủ chính của mình trong cuộc bầu cử.
His adversary in the business world was a ruthless competitor.
Dịch: Đối thủ của anh ta trong giới kinh doanh là một đối thủ cạnh tranh tàn nhẫn.