The project was funded directly by the government.
Dịch: Dự án được chính phủ cấp vốn trực tiếp.
We need to find ways to fund the project directly.
Dịch: Chúng ta cần tìm cách để cấp vốn trực tiếp cho dự án.
Tài trợ trực tiếp
Hỗ trợ trực tiếp
Cấp vốn trực tiếp
Được cấp vốn trực tiếp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cái khuấy
thành công lớn
nước
ấm áp như cha
Phạm vi bảo hiểm
hàng cột
khẳng định
hành động có logic