The company is known for its innovative products.
Dịch: Công ty này nổi tiếng với các sản phẩm đổi mới.
We need innovative solutions to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần những giải pháp sáng tạo để giải quyết vấn đề này.
sáng tạo
khéo léo
độc đáo
sự đổi mới
đổi mới
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
người ra quyết định
chuyển tiếp học thuật
tránh trì hoãn
điền vào
những bậc cha mẹ hạnh phúc
những yêu cầu chính
trứng bị cháy
trở nên nổi tiếng