The singer became well-known after her first album.
Dịch: Ca sĩ đó trở nên nổi tiếng sau album đầu tiên.
The small town became well-known for its beautiful scenery.
Dịch: Thị trấn nhỏ trở nên nổi tiếng nhờ phong cảnh đẹp.
trở nên nổi tiếng
được công nhận
sự nổi tiếng
nổi tiếng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
vấn đề thương lượng
cách dạy con từ bé
thu nhập được nâng cao
nghiêng người về phía trước
Thắng kiện
cơ quan nông nghiệp
lo cho con
cam kết vĩnh cửu