The garden was abundant with flowers.
Dịch: Khu vườn đầy hoa.
They had an abundant supply of food for the party.
Dịch: Họ có một nguồn thực phẩm dồi dào cho bữa tiệc.
phong phú
dư dả
sự dồi dào
tràn ngập
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
ngầm, không nói rõ
quan sát lâm sàng
môi trường xung quanh không gọn gàng
hờn dỗi
kết cấu composite
nhà khoa học thị giác
Bình giữ nhiệt
Người Việt hải ngoại có kỹ năng