The children ran around the park like a gaggle of geese.
Dịch: Bọn trẻ chạy quanh công viên như một đàn ngỗng.
A gaggle of tourists gathered at the entrance.
Dịch: Một nhóm khách du lịch tụ tập ở lối vào.
đám đông
cụm, nhóm
người nói ồn ào
kêu như ngỗng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
nghiên cứu
đáp ứng điều kiện
Trò chơi giấy - đá - kéo
được tăng cường, nâng cao
phông chữ dễ hiểu
thị trường ngách
nhà riêng
Văn học dân gian, các tác phẩm truyền miệng qua lời kể hoặc hát, thuộc dạng văn học không chính thức truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.