The children ran around the park like a gaggle of geese.
Dịch: Bọn trẻ chạy quanh công viên như một đàn ngỗng.
A gaggle of tourists gathered at the entrance.
Dịch: Một nhóm khách du lịch tụ tập ở lối vào.
đám đông
cụm, nhóm
người nói ồn ào
kêu như ngỗng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tuân thủ hợp đồng
lan can
thành phố châu Âu
người nhảy, cái nhảy
phí hàng năm
cái ách
Máy kéo
khác, những người khác