The children ran around the park like a gaggle of geese.
Dịch: Bọn trẻ chạy quanh công viên như một đàn ngỗng.
A gaggle of tourists gathered at the entrance.
Dịch: Một nhóm khách du lịch tụ tập ở lối vào.
đám đông
cụm, nhóm
người nói ồn ào
kêu như ngỗng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
ngây thơ, khờ dại
va chạm mạnh
nấu ăn
Tin đồn tình cảm
kem làm lành vết thương
chú thích
pha thêm chì
Gương mặt "ăn tiền"