The athlete received a laurel wreath for winning the race.
Dịch: Vận động viên nhận được vành nguyệt quế vì đã giành chiến thắng trong cuộc đua.
In ancient Greece, a laurel wreath was a symbol of victory.
Dịch: Ở Hy Lạp cổ đại, vành nguyệt quế là biểu tượng của chiến thắng.
She wore a laurel wreath in her hair during the ceremony.
Dịch: Cô ấy đội vành nguyệt quế trên đầu trong buổi lễ.