I prefer chilled beverages on a hot day.
Dịch: Tôi thích đồ uống lạnh vào những ngày nóng.
He ordered a chilled beverage to refresh himself.
Dịch: Anh ấy đã gọi một đồ uống lạnh để làm mát mình.
đồ uống lạnh
đồ uống đá
đồ uống
làm lạnh
16/09/2025
/fiːt/
Thanh toán (khi rời khỏi khách sạn, cửa hàng...)
Không được phép vào
thông báo rút tiền
Ngày của những người làm trong ngành y tế
Cải thiện giấc ngủ
thần học bí tích
đi đến đền thờ
những năm gần đây