I prefer chilled beverages on a hot day.
Dịch: Tôi thích đồ uống lạnh vào những ngày nóng.
He ordered a chilled beverage to refresh himself.
Dịch: Anh ấy đã gọi một đồ uống lạnh để làm mát mình.
đồ uống lạnh
đồ uống đá
đồ uống
làm lạnh
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
đầu trang Facebook
hồi quý tộc, công tước
sạc di động
Thủ tục tố tụng
báo chí và mạng xã hội
bảo quản lạnh đúng cách
Nhà đầu tư khiêu khích
thần đèn