Can I get you a beverage?
Dịch: Tôi có thể mang cho bạn một đồ uống không?
She ordered a beverage at the café.
Dịch: Cô ấy đã gọi một đồ uống ở quán cà phê.
Beverages are served during the meeting.
Dịch: Đồ uống được phục vụ trong cuộc họp.
nước uống
thức uống giải khát
thức uống (thường là rượu)
đồ uống
không có động từ tương ứng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
đồ ăn nhẹ
Gỡ bỏ rào cản kỹ thuật
hạn chế
thị trường giải trí Việt
giá trị thực dụng
Phẫu thuật cột sống
mối quan hệ phức tạp
trình độ đào tạo nghề