Can I get you a beverage?
Dịch: Tôi có thể mang cho bạn một đồ uống không?
She ordered a beverage at the café.
Dịch: Cô ấy đã gọi một đồ uống ở quán cà phê.
Beverages are served during the meeting.
Dịch: Đồ uống được phục vụ trong cuộc họp.
nước uống
thức uống giải khát
thức uống (thường là rượu)
đồ uống
không có động từ tương ứng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
giải thưởng an ủi
thảo luận cộng đồng
quýt chỉ thiên
vượn giống người
văn bản
chiên
Vô vị
không lành mạnh