He has a different appearance now.
Dịch: Anh ấy có diện mạo khác bây giờ.
The building took on a different appearance after the renovation.
Dịch: Tòa nhà có một diện mạo khác sau khi cải tạo.
vẻ ngoài khác
diện mạo thay đổi
khác
diện mạo
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
chu kỳ kinh nguyệt
Điều chỉnh nợ
khả năng giữ phom
tài liệu học tập
đơn đăng ký
Gia đình hòa thuận/Gia đình êm ấm
quốc gia dân tộc
sự chứng minh