He has a different appearance now.
Dịch: Anh ấy có diện mạo khác bây giờ.
The building took on a different appearance after the renovation.
Dịch: Tòa nhà có một diện mạo khác sau khi cải tạo.
vẻ ngoài khác
diện mạo thay đổi
khác
diện mạo
07/11/2025
/bɛt/
thuộc về mặt
nấm có tác dụng chữa bệnh
Phụ kiện ngoại cỡ
sân thượng, hiên, bậc thềm
chiến lược bán hàng
Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
cá tầm
Khói đen