She has a collection of knickknacks from her travels.
Dịch: Cô ấy có một bộ sưu tập đồ trang trí nhỏ từ những chuyến đi của mình.
The shelf was filled with various knickknacks.
Dịch: Cái kệ đầy những đồ trang trí nhỏ khác nhau.
đồ trang sức nhỏ
đồ vật hiếm có
đồ trang trí nhỏ
trang trí bằng đồ vật nhỏ
08/11/2025
/lɛt/
bông gòn
nhiễm virus
Tự sự phổ biến
Bữa ăn ngoài trời, thường được tổ chức trên một hiên hoặc sân.
Đa dạng văn hóa
Ruộng lúa
học sau đại học
Thẻ vàng