She has a collection of knickknacks from her travels.
Dịch: Cô ấy có một bộ sưu tập đồ trang trí nhỏ từ những chuyến đi của mình.
The shelf was filled with various knickknacks.
Dịch: Cái kệ đầy những đồ trang trí nhỏ khác nhau.
đồ trang sức nhỏ
đồ vật hiếm có
đồ trang trí nhỏ
trang trí bằng đồ vật nhỏ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
mì đen
tin đồn
khả năng hát live
hình dung
người lắp ráp, thợ lắp đặt
được chiếm giữ, bị chiếm
tóc mái
Thời gian chờ