chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
fried seafood
/fraɪd ˈsiːfʊd/
hải sản chiên
noun
contemplative experience
/kənˌtɛm.pləˈtɪv ɪkˈspɪə.ri.əns/
trải nghiệm suy ngẫm, thiền định hoặc cảm nhận sâu sắc về bản thân hoặc thế giới xung quanh