His fanboying over the celebrity was embarrassing.
Dịch: Việc anh ta hâm mộ thần tượng một cách thái quá thật đáng xấu hổ.
She was fanboying so hard when she met her favorite author.
Dịch: Cô ấy đã phát cuồng khi gặp tác giả yêu thích của mình.
Thần tượng hóa
Sùng bái
Fan cuồng
Ra vẻ fan cuồng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
dân tình khó đồng tình
bề mặt bàn bếp
Môi trường quân ngũ
người dân bức xúc
sự bảo trợ
áp đặt lệnh trừng phạt
bài kiểm tra năng lực tiếng Anh
bài tây