She likes to wear a hat.
Dịch: Cô ấy thích đội mũ.
You should wear a jacket when it's cold.
Dịch: Bạn nên mặc áo khoác khi trời lạnh.
He wears glasses for reading.
Dịch: Anh ấy đeo kính khi đọc.
mặc vào
ăn mặc
mang theo
sự mặc
mặc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
người am hiểu công nghệ
Đồ gốm
sự duyên dáng
Bộ phận nghiên cứu
hòng lấy trọn
Công bằng; sự công bằng
dự án này
Thể thao tuyết