He wore a stylish headgear during the ceremony.
Dịch: Anh ấy đội một chiếc đồ đội đầu thời trang trong buổi lễ.
Traditional headgear varies between cultures.
Dịch: Đồ đội đầu truyền thống khác nhau giữa các nền văn hóa.
đồ đội đầu
đầu
thiết bị
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
cặp đôi kín đáo, không gây chú ý
Môn học dành riêng cho những người có năng khiếu
phản ứng dị ứng
đỉnh núi; chóp; sống lưng
Dáng người hấp dẫn
tầng đệm
khắc, chạm khắc, khắc sâu
phê bình tiêu cực