He wore a stylish headgear during the ceremony.
Dịch: Anh ấy đội một chiếc đồ đội đầu thời trang trong buổi lễ.
Traditional headgear varies between cultures.
Dịch: Đồ đội đầu truyền thống khác nhau giữa các nền văn hóa.
đồ đội đầu
đầu
thiết bị
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Rửa sạch rau củ
cơ sở vật chất
viên sủi
phát triển
tính đến hôm nay
kỳ thi, kiểm tra
Người thân của tôi
các đề xuất, lời khuyên