The cuteness of the puppy made everyone smile.
Dịch: Độ dễ thương của chú cún làm mọi người mỉm cười.
Her cuteness is irresistible.
Dịch: Sự dễ thương của cô ấy thật không thể cưỡng lại được.
sự đáng yêu
sự quyến rũ
dễ thương
dễ thương thái quá
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
người bi quan
chiến lược răn đe
Cuộc sống khó khăn
màu đỏ
thẻ thời gian (dùng để ghi chép thời gian làm việc)
không đủ bằng chứng
hướng nghiệp
Ngân hàng trung ương