The material exhibits elastic-plasticity under stress.
Dịch: Vật liệu thể hiện độ đàn hồi dẻo khi chịu ứng suất.
Elastic-plasticity is a combination of elastic and plastic behavior.
Dịch: Độ đàn hồi dẻo là sự kết hợp giữa tính chất đàn hồi và dẻo.
tính dẻo đàn hồi
đàn hồi dẻo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Cơ hội đánh đầu ghi bàn
tủ bếp
tính thân thiện với môi trường
điện áp
rắn cỏ
công việc bảo trì
khu ổ chuột
bí quyết giảm cân